Máy lọc RO nhiều lõi: Sự thật và giải pháp tối ưu
Máy lọc RO nhiều lõi đang rất phổ biến trên thị trường. Nhiều gia đình tin rằng chỉ cần lắp thêm lõi tạo khoáng T33 là đủ để bảo vệ sức khỏe. Nhưng liệu điều đó có đúng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự thật, các khuyến nghị từ WHO và giải pháp tối ưu hiện nay.
1. Máy lọc RO nhiều lõi và lõi tạo khoáng T33
Máy lọc RO nhiều lõi sử dụng màng lọc thẩm thấu ngược RO để loại bỏ tạp chất. Công nghệ này có khả năng lọc gần như triệt để các chất ô nhiễm, vi khuẩn và khoáng chất. Để khắc phục việc mất khoáng, nhiều nhà sản xuất thêm lõi tạo khoáng T33.
Lõi tạo khoáng T33 thường chứa các chất hoặc vật liệu như đá khoáng tự nhiên. Lõi này nhằm bổ sung khoáng chất cho nước sau khi qua màng RO. Điều này nghe có vẻ hợp lý nhưng thực tế không hoàn toàn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
1.1 Vai trò của màng RO
Màng RO có kích thước lỗ lọc rất nhỏ, chỉ khoảng 0,1 nanomet. Nó loại bỏ gần như toàn bộ tạp chất hòa tan trong nước. Trong đó có cả canxi và magie, là các khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Do đó nước sau lọc RO có chỉ số TDS rất thấp.
1.2 Nhược điểm của nước sau RO
Nước sau lọc RO thiếu khoáng chất cần thiết. WHO khuyến cáo không nên uống lâu dài nước khử khoáng vì có thể thiếu các khoáng thiết yếu cho cơ thể. Việc bổ sung khoáng bằng lõi T33 chỉ mang tính ổn định nước, không đảm bảo dinh dưỡng.
2. Khuyến nghị của WHO về nước uống
WHO cho rằng nước uống tốt cần có lượng TDS tối thiểu. Theo EPA và WHO, mức TDS tối ưu khoảng 50 đến 300 ppm. Mức dưới 50 ppm được coi là thiếu khoáng. Thậm chí dưới 100 ppm cũng là nước có hàm lượng khoáng thấp.
Nước uống cần có canxi và magie ở mức sinh lý để cơ thể hấp thụ. Đây là các khoáng chất hỗ trợ hệ xương, tim mạch và chuyển hóa. Thiếu các khoáng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
2.1 Giới hạn TDS tối ưu
Theo Hiệp hội cà phê thế giới, TDS tốt nhất cho pha chế khoảng 125 đến 175 ppm. Đây cũng là mức có lợi cho sức khỏe. Nước sau RO nếu không bổ sung khoáng sẽ có TDS rất thấp, không đáp ứng được mức tối ưu này.
2.2 Lõi tạo khoáng T33 có đủ không?
Lõi tạo khoáng T33 không đảm bảo bổ sung khoáng chất đầy đủ. Khoáng bổ sung thường không ổn định, khó hấp thụ. Vì vậy TDS vẫn thấp dưới mức khuyến nghị của WHO. Người dùng cần hiểu rõ điều này trước khi lựa chọn máy lọc.
3. So sánh máy lọc RO nhiều lõi và máy giữ khoáng
Máy giữ khoáng sử dụng công nghệ Nano, UF hoặc Aragon để giữ lại khoáng tự nhiên. Máy này phù hợp với nguồn nước máy sạch, ít ô nhiễm. Tuy nhiên, máy giữ khoáng có thể không phù hợp với nước nhiễm mặn, nhiễm phèn hoặc nước ngầm nhiều tạp chất.
3.1 Ưu điểm của máy giữ khoáng
Máy giữ khoáng giữ được canxi, magie và các vi khoáng tự nhiên. Đây là lợi ích lớn cho sức khỏe người dùng. Đặc biệt phù hợp với nguồn nước mặt đã qua xử lý cơ bản.
3.2 Nhược điểm của máy giữ khoáng
Máy giữ khoáng không loại bỏ triệt để tạp chất. Nếu nguồn nước có độ cứng cao, khi đun sôi sẽ xuất hiện cặn. Dù cặn này chứng tỏ nước còn khoáng nhưng nhiều người vẫn lo ngại. Máy giữ khoáng không phù hợp với nguồn nước nhiễm bẩn nặng.
4. Giải pháp dung hòa: Máy lọc nước chuẩn khoáng (Hybrid)
Để giải quyết đồng thời vấn đề sạch và giữ khoáng, các hãng phát triển máy lọc nước chuẩn khoáng. Đây là dạng máy hybrid kết hợp công nghệ RO, Nano và UF. Máy lọc nước chuẩn khoáng giúp xử lý ô nhiễm nhưng vẫn giữ chọn lọc khoáng tự nhiên.
4.1 Công nghệ kết hợp
- RO giúp kiểm soát và giảm TDS, loại bỏ tạp chất khó xử lý.
- UF bảo vệ màng RO và lọc vi khuẩn hiệu quả.
- Nano Aragon 6 in 1 loại bỏ kim loại nặng, vi khuẩn và virus.
- Công nghệ quasi-softening giữ chọn lọc khoáng tự nhiên.
4.2 Lợi ích của máy chuẩn khoáng
Máy chuẩn khoáng giữ được hàm lượng TDS tối ưu từ 100 đến 150 ppm tùy nguồn nước. Điều này giúp cơ thể nhận đủ khoáng chất thiết yếu. Người dùng không cần bổ sung khoáng nhân tạo, giảm chi phí và rủi ro.
5. Vì sao không nên chỉ dựa vào số lượng lõi lọc?
Nhiều người nghĩ máy lọc RO nhiều lõi sẽ tốt hơn. Tuy nhiên, số lượng lõi không phản ánh chất lượng nước đầu ra. Điều quan trọng là công nghệ lọc và khả năng kiểm soát TDS phù hợp. Máy ít lõi nhưng công nghệ tiên tiến có thể hiệu quả hơn.
5.1 Chọn máy theo nguồn nước
Người dùng nên xét nguồn nước đầu vào trước khi chọn máy. Với nguồn nước máy sạch có thể chọn máy giữ khoáng. Với nước ô nhiễm nặng nên chọn máy chuẩn khoáng hoặc máy RO kết hợp công nghệ bổ sung khoáng chọn lọc.
5.2 Chọn máy theo nhu cầu sức khỏe
Nếu gia đình có người già, trẻ nhỏ cần nguồn nước giàu khoáng, nên chọn máy chuẩn khoáng. Nếu ưu tiên xử lý ô nhiễm tối đa, máy RO vẫn là lựa chọn. Quan trọng là hiểu rõ công nghệ, không chỉ nhìn số lõi.
6. Kết luận
Máy lọc RO nhiều lõi không đồng nghĩa với nước uống đạt chuẩn khoáng. Lõi tạo khoáng T33 chỉ giúp ổn định nước, không đảm bảo dinh dưỡng. WHO khuyến nghị mức TDS tối ưu 50 đến 300 ppm để đảm bảo sức khỏe.
Giải pháp hiện đại nhất là máy lọc nước chuẩn khoáng (hybrid). Công nghệ kết hợp giúp vừa xử lý ô nhiễm vừa giữ khoáng tự nhiên. Người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ, chọn máy phù hợp nguồn nước và nhu cầu gia đình.
Bạn muốn nâng tầm chất lượng nước uống và sức khỏe cho gia đình?
Hãy liên hệ Enterbuy – Dịch vụ Chuẩn chuyên gia: xét nghiệm & tư vấn máy lọc nước gia đình/ máy lọc nước ion kiềm/ lọc tổng đầu nguồn theo nguồn nước, lắp đặt tại nhà/ chung cư, nhắc thay lõi định kỳ, bảo trì tận nơi.
☎️ Hotline miễn cước: 1800 0006 | 🌐 Website: https://enterbuy.vn/
ENTERBUY – CHUYÊN GIA MÁY LỌC NƯỚC
⭐ Since 2010 – Đơn vị bán lẻ máy lọc nước đầu tiên tại Việt Nam có phòng Chuyên gia nước
✅ Hơn 30.000 khách hàng tin dùng dịch vụ thay lõi & bảo trì chuyên nghiệp
🏢 Hà Nội: A-TT6-9 Him Lam Vạn Phúc (mặt đường Nguyễn Thanh Bình), Phường Hà Đông.
🏢 TP.HCM: 74 Đường số 1, Cityland Park Hills, phường Gò Vấp.